--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chưng bày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chưng bày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưng bày
+
Như trưng bày
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
chưng bày
:
Như trưng bày
+
easter sunday
:
ngày lễ Phục sinh
+
bỏ vốn
:
Invest, put money inBỏ vốn kinh doanhTo put one's money in a business
+
ngân tiền
:
(từ cũ) Silver coin (used as a decoration)
+
nhịp độ
:
Rate, speedNhịp độ xây dựng nhà cửaThe rate of building housing